Trang chủANGEN • IST
add
Anatolia TaniveBytklj Unli Ar Ge SiveTiA
Giá đóng cửa hôm trước
9,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,75 ₺ - 9,86 ₺
Phạm vi một năm
9,75 ₺ - 21,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T TRY
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,14 Tr | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 91,82 Tr | -0,92% |
Thu nhập ròng | -105,33 Tr | -26,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,24 | -19,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,82 Tr | -33,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,87 Tr | -48,37% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 25,65% |
Tổng nợ | 282,59 Tr | 45,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,33 Tr | -26,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -146,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,99 Tr | 76,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,24 Tr | 1.697,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,25 Tr | 60,11% |
Dòng tiền tự do | -13,54 Tr | -113,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
246