Trang chủANGO • NASDAQ
add
AngioDynamics, Inc.
11,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,54 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:02:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 $
Mức chênh lệch một ngày
11,42 $ - 11,84 $
Phạm vi một năm
6,30 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
475,04 Tr USD
Số lượng trung bình
547,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,71 Tr | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 49,76 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 14,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,40 | 24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,76 Tr | -29,53% |
Tổng tài sản | 265,64 Tr | -9,53% |
Tổng nợ | 86,79 Tr | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,90 Tr | 14,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,91 Tr | 12,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 35,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 143,00 N | 128,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,13 Tr | 18,62% |
Dòng tiền tự do | -8,49 Tr | 25,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
675