Trang chủANI • BKK
add
Asia Network International PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,80 ฿ - 2,92 ฿
Phạm vi một năm
2,30 ฿ - 3,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T THB
Số lượng trung bình
156,12 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
5,24%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -18,86% |
Chi phí hoạt động | 129,31 Tr | -15,25% |
Thu nhập ròng | 146,14 Tr | -17,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 2,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 289,51 Tr | -8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -15,28% |
Tổng tài sản | 9,84 T | -3,13% |
Tổng nợ | 1,60 T | -22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,14 Tr | -17,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,55 Tr | -49,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,15 N | 100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,75 Tr | -132,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,88 Tr | 110,25% |
Dòng tiền tự do | 185,22 Tr | 576,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
173