Trang chủANI • BKK
add
Asia Network International PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ฿ - 3,16 ฿
Phạm vi một năm
2,30 ฿ - 4,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T THB
Số lượng trung bình
69,22 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -14,86% |
Chi phí hoạt động | 132,83 Tr | 0,67% |
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | -20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,82 Tr | -22,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -23,89% |
Tổng tài sản | 9,90 T | -5,46% |
Tổng nợ | 1,77 T | -30,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 Tr | -20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,84 Tr | -44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | -143,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,01 Tr | 73,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,27 Tr | -22,59% |
Dòng tiền tự do | 74,13 Tr | -66,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
173