Trang chủANI • JSE
add
Afine Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 ZAC
Phạm vi một năm
380,00 ZAC - 500,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
297,40 Tr ZAR
Số lượng trung bình
384,00
Tỷ số P/E
4,26
Tỷ lệ cổ tức
10,93%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,34 Tr | 17,86% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,08 | 0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 Tr | -1,96% |
Tổng tài sản | 447,77 Tr | 8,97% |
Tổng nợ | 110,62 Tr | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,48 Tr | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,67 Tr | 26,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,06 Tr | -13,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 396,38% |
Dòng tiền tự do | 5,92 Tr | 29,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web