Trang chủANIK • NASDAQ
add
Anika Therapeutics Inc
9,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,76 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 16:02:42 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 $
Mức chênh lệch một ngày
9,68 $ - 9,90 $
Phạm vi một năm
7,90 $ - 18,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,75 Tr USD
Số lượng trung bình
144,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,82 Tr | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 18,82 Tr | -3,45% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 92,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,37 | 91,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 116,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | -3.619,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,99 Tr | -7,02% |
Tổng tài sản | 189,44 Tr | -18,14% |
Tổng nợ | 42,63 Tr | -17,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 92,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
288