Trang chủANIM3 • BVMF
add
Anima Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,09 R$ - 4,24 R$
Phạm vi một năm
1,46 R$ - 4,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T BRL
Số lượng trung bình
8,94 Tr
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
11,47%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 395,32 Tr | -5,74% |
Thu nhập ròng | 95,72 Tr | 48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 41,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,31 | 10,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,52 Tr | 9,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 163,38% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 7,91% |
Tổng nợ | 7,05 T | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,72 Tr | 48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,18 Tr | 84,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,61 Tr | -139,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,82 Tr | 87,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,75 Tr | 264,75% |
Dòng tiền tự do | 122,14 Tr | -27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.046