Trang chủANIM3 • BVMF
add
Anima Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,26 R$ - 3,37 R$
Phạm vi một năm
1,46 R$ - 4,52 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T BRL
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
14,15%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 365,69 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 164,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 163,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 15,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,08 Tr | 4,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 22,39% |
Tổng tài sản | 10,00 T | 2,30% |
Tổng nợ | 7,05 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 164,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,99 Tr | -65,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,58 Tr | 78,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,38 Tr | -88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,20 Tr | -185,56% |
Dòng tiền tự do | 780,75 N | -98,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.046