Trang chủANIP • NASDAQ
add
ANI Pharmaceuticals Inc Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
81,34 $
Mức chênh lệch một ngày
81,99 $ - 83,38 $
Phạm vi một năm
52,50 $ - 99,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
477,08 N
Tỷ số P/E
50,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 227,81 Tr | 53,58% |
Chi phí hoạt động | 111,19 Tr | 13,83% |
Thu nhập ròng | 26,62 Tr | 210,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | 171,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 | 52,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,86 Tr | 1.281,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,47 Tr | 77,11% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 9,38% |
Tổng nợ | 902,34 Tr | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,62 Tr | 210,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,06 Tr | 253,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | 98,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,34 Tr | -97,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,81 Tr | 147,13% |
Dòng tiền tự do | 19,38 Tr | 291,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
897