Trang chủANIP • NASDAQ
add
ANI Pharmaceuticals Inc Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
94,90 $
Mức chênh lệch một ngày
94,99 $ - 97,00 $
Phạm vi một năm
52,50 $ - 99,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T USD
Số lượng trung bình
283,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,37 Tr | 53,12% |
Chi phí hoạt động | 121,59 Tr | 70,50% |
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | 473,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 343,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,80 | 76,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,45 Tr | 62,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,52 Tr | -9,53% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 45,86% |
Tổng nợ | 881,39 Tr | 100,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,55 Tr | 473,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,81 Tr | 335,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | -55,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -20,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 Tr | 490,61% |
Dòng tiền tự do | 65,36 Tr | 330,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
897