Trang chủANIX • NASDAQ
add
Anixa Biosciences Inc
3,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,0030%)+0,00010
3,34 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 18:50:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,30 $ - 3,59 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
107,59 Tr USD
Số lượng trung bình
145,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -13,38% |
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 11,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 Tr | -32,88% |
Tổng tài sản | 16,98 Tr | -30,29% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 16,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,79 Tr | 11,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | -3,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 Tr | 321,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 N | -97,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 857,00 N | 28.666,67% |
Dòng tiền tự do | -730,88 N | -70,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5