Trang chủANK • CVE
add
Angkor Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 783,06 N | 267,57% |
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -369,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -782,70 N | -267,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,86 N | 14,90% |
Tổng tài sản | 7,38 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 7,33 Tr | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,87 Tr | -369,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,74 N | 16,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,56 N | -308,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,78 N | 314,71% |
Dòng tiền tự do | -634,88 N | 10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web