Trang chủANKOF • OTCMKTS
add
Angkor Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 278,38 N | 75,66% |
Thu nhập ròng | -309,34 N | -137,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,02 N | 49,72% |
Tổng tài sản | 7,52 Tr | 112,99% |
Tổng nợ | 6,63 Tr | 237,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,34 N | -137,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,50 N | 64,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 N | 82,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,64 N | -27,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,43 N | -75,66% |
Dòng tiền tự do | -157,14 N | 38,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web