Trang chủANNX • NASDAQ
add
Annexon Inc
4,90 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
4,90 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,84 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 5,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
708,27 Tr USD
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 57,02 Tr | 44,56% |
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | -57,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -48,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,47 Tr | -45,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,72 Tr | -44,51% |
Tổng tài sản | 229,14 Tr | -39,50% |
Tổng nợ | 67,70 Tr | 43,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,92 Tr | -57,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,30 Tr | -63,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,87 Tr | 199,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,56 Tr | 7.650,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 Tr | 109,17% |
Dòng tiền tự do | -28,97 Tr | -85,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99