Trang chủANNX • STO
add
Annexin Pharmaceuticals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,10 kr - 21,00 kr
Phạm vi một năm
17,00 kr - 54,09 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
137,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,40 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,35 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 Tr | 43,82% |
Tổng tài sản | 39,51 Tr | 38,16% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | 15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,25 Tr | 20,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,38 Tr | 19,90% |
Dòng tiền tự do | -5,36 Tr | 29,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4