Trang chủANNX • STO
add
Annexin Pharmaceuticals AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,00 kr - 28,90 kr
Phạm vi một năm
22,10 kr - 91,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
199,77 Tr SEK
Số lượng trung bình
19,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,99 Tr | -35,31% |
Thu nhập ròng | -7,97 Tr | 36,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,94 Tr | 35,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,23 Tr | 474,70% |
Tổng tài sản | 48,01 Tr | 306,51% |
Tổng nợ | 5,13 Tr | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,97 Tr | 36,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,25 Tr | 39,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,98 Tr | 369.930,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,89 Tr | 313,30% |
Dòng tiền tự do | -5,27 Tr | 40,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
4