Trang chủANOD-B • STO
add
Addnode Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
90,55 kr
Mức chênh lệch một ngày
90,70 kr - 94,05 kr
Phạm vi một năm
81,50 kr - 133,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,69 T SEK
Số lượng trung bình
70,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 177,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 169,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 141,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,00 Tr | 39,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,00 Tr | -21,95% |
Tổng tài sản | 7,80 T | 19,09% |
Tổng nợ | 5,53 T | 22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,00 Tr | 177,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,00 Tr | 4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 Tr | 55,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 Tr | 69,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,00 Tr | 47,19% |
Dòng tiền tự do | -112,50 Tr | 47,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.703