Trang chủANOR • CVE
add
AnorTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 257,44 N | -48,46% |
Thu nhập ròng | -254,19 N | 43,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,93 N | 48,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 Tr | -28,73% |
Tổng tài sản | 2,16 Tr | -27,58% |
Tổng nợ | 57,94 N | 7,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,19 N | 43,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,72 N | 66,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,72 N | 66,16% |
Dòng tiền tự do | -42,67 N | 83,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web