Trang chủANPA • NASDAQ
add
Rich Sparkle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,22 $
Mức chênh lệch một ngày
24,33 $ - 25,55 $
Phạm vi một năm
2,80 $ - 54,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,07 Tr USD
Số lượng trung bình
38,88 N
Tỷ số P/E
430,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 870,99 N | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 452,66 N | 18,67% |
Thu nhập ròng | -128,39 N | -66,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,74 | -71,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,47 N | -52,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,93 N | -12,97% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | 14,91% |
Tổng nợ | 3,25 Tr | -0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 131,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,39 N | -66,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 282,98 N | 23,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,39 N | -246,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,38 N | -60,83% |
Dòng tiền tự do | -92,13 N | -186,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
34