Trang chủANRGF • OTCMKTS
add
Anaergia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,06 Tr | 1,94% |
Chi phí hoạt động | 15,89 Tr | 21,39% |
Thu nhập ròng | -15,02 Tr | 49,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,12 | 50,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 Tr | 60,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,22 Tr | 36,66% |
Tổng tài sản | 233,33 Tr | -16,27% |
Tổng nợ | 180,12 Tr | -12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,02 Tr | 49,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 159,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,24 Tr | -703,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -623,00 N | -114,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,02 Tr | -63,54% |
Dòng tiền tự do | -9,81 Tr | 49,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282