Trang chủANSC • NASDAQ
add
Agriculture & Naturl Solutns Acqstn Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 $
Mức chênh lệch một ngày
11,06 $ - 11,08 $
Phạm vi một năm
10,36 $ - 11,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,39 Tr USD
Số lượng trung bình
162,50 N
Tỷ số P/E
81,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,19 Tr | 66,62% |
Thu nhập ròng | -131,89 N | -105,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 | — |
Tổng tài sản | 374,25 Tr | 4,76% |
Tổng nợ | 400,77 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,89 N | -105,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 1,57 Tr | 206,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web