Trang chủANSCW • NASDAQ
add
Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
464,91 Tr USD
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 737,16 N | -83,01% |
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 595,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 | 0,00% |
Tổng tài sản | 378,30 Tr | 4,45% |
Tổng nợ | 405,56 Tr | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,41 Tr | 595,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 276,44 N | 142,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web