Trang chủANSU • OTCMKTS
add
Amanasu Techno Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 N USD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,79 N | -5,04% |
Thu nhập ròng | -79,97 N | 0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 | -68,68% |
Tổng tài sản | 64,52 N | 177,91% |
Tổng nợ | 872,96 N | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -808,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,97 N | 0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,76 N | -20,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,17 N | 52,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -590,00 | 91,98% |
Dòng tiền tự do | -23,17 N | -9.975,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997