Trang chủANTE • NASDAQ
add
Airnet Technology Inc
0,48 $
Trước giờ mở cửa:(1,58%)-0,0075
0,47 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:04:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr USD
Số lượng trung bình
87,96 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,50 N | -64,13% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 17,16% |
Thu nhập ròng | 9,95 Tr | 606,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 N | 1.512,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | 5.485,61% |
Tổng tài sản | 96,36 Tr | 36,53% |
Tổng nợ | 85,09 Tr | -11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,95 Tr | 606,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 437,50 N | 266,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 339,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 370,99% |
Dòng tiền tự do | -14,16 Tr | -2.335,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
30