Trang chủANTGRAPHIC • NSE
add
Antarctica Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,26 ₹ - 1,40 ₹
Phạm vi một năm
0,93 ₹ - 2,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
196,86 Tr INR
Số lượng trung bình
779,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,29 Tr | 7.425,88% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -41,56% |
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | 967,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 111,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,21 Tr | 1.739,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,00 N | -60,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 Tr | 967,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4