Trang chủANTL • CVE
add
Antler Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,87 N | -14,80% |
Thu nhập ròng | -126,56 N | 14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,48 N | 19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,96 N | 31,35% |
Tổng tài sản | 3,77 Tr | -1,22% |
Tổng nợ | 1,50 Tr | 75,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,56 N | 14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 N | 181,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,39 N | 169,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,84 N | 175,09% |
Dòng tiền tự do | 72,34 N | 63,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web