Trang chủANTL • CVE
add
Antler Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 148,42 N | -7,10% |
Thu nhập ròng | -160,04 N | 13,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,17 N | 13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,43 N | -49,77% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | -1,01% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | 121,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -160,04 N | 13,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,34 N | 124,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,00 | 99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,55 N | 113,92% |
Dòng tiền tự do | 133,78 N | 163,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web