Trang chủANTX • NASDAQ
add
AN2 Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 22,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,35 Tr USD
Số lượng trung bình
274,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,77 Tr | -35,25% |
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 23,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,35 | 45,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,43 Tr | -24,55% |
Tổng tài sản | 97,69 Tr | -36,49% |
Tổng nợ | 10,02 Tr | -32,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 23,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,01 Tr | -1,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,72 Tr | 129,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 Tr | 182,17% |
Dòng tiền tự do | -6,93 Tr | -34,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41