Trang chủANY • NASDAQ
add
Sphere 3D Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,43 Tr USD
Số lượng trung bình
998,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | -35,32% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -32,34% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -21,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,24 | 21,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 121,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,00 N | 61,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | -41,20% |
Tổng tài sản | 34,42 Tr | -21,82% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -57,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | -21,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,85 Tr | -77,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,77 Tr | 40,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 Tr | -13,42% |
Dòng tiền tự do | -1,83 Tr | 24,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3