Trang chủANYYY • OTCMKTS
add
Aena SME ADR
13,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)-0,020
13,58 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 16:03:21 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 $
Mức chênh lệch một ngày
13,56 $ - 13,87 $
Phạm vi một năm
1,83 $ - 15,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,45 T EUR
Số lượng trung bình
58,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 619,80 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 592,44 Tr | 8,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,79 | -1,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,33 Tr | -36,47% |
Tổng tài sản | 16,52 T | -0,95% |
Tổng nợ | 8,60 T | -9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 592,44 Tr | 8,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,06 Tr | -2,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,59 Tr | -45,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,65 T | -5,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -17,03% |
Dòng tiền tự do | 232,71 Tr | -19,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.757