Trang chủAO1 • ASX
add
ASSETOWL FPO [AO1]
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,69 N | -32,04% |
Thu nhập ròng | 267,17 N | 310,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 N | -86,59% |
Tổng tài sản | 9,47 N | -67,24% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | -38,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.866,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 56,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,17 N | 310,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,72 N | -269,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,97 N | 149,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,74 N | -428,75% |
Dòng tiền tự do | -69,43 N | 13,21% |