Trang chủAOA • ASX
add
Ausmon Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
915,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 90,85 N | -4,00% |
Thu nhập ròng | -120,73 N | -5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,07 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,97 N | -76,15% |
Tổng tài sản | 2,53 Tr | -10,38% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | 24,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -120,73 N | -5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,16 N | -153,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,99 N | -9.703,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,72 N | 388,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,43 N | 46,41% |
Dòng tiền tự do | -162,40 N | 4,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web