Trang chủAOF • ASX
add
Australian Unity Office Fund
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
19,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 Tr | -82,66% |
Chi phí hoạt động | 267,50 N | -47,65% |
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 74,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -355,21 | -44,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 Tr | 3,02% |
Tổng tài sản | 78,51 Tr | -68,97% |
Tổng nợ | 5,52 Tr | -76,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,38 Tr | 74,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,00 N | -105,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,28 Tr | 651,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,60 Tr | -1.201,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,29 Tr | -40,15% |
Dòng tiền tự do | 621,62 N | -84,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web