Trang chủAOH • ASX
add
Assetora Australia Ltd
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,16 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,09 N | -33,51% |
Chi phí hoạt động | 818,99 N | 2,04% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -456,25 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -962,18 N | -53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,76 N | -43,33% |
Tổng tài sản | 342,89 N | -63,75% |
Tổng nợ | 8,50 Tr | 47,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 131,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,10 N | 10,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,44 N | -116,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 895,18 N | 19,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,56 N | 388,99% |
Dòng tiền tự do | -958,98 N | -29,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web