Trang chủAOK • ASX
add
Australian Oil Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,33 N | -31,57% |
Chi phí hoạt động | 644,11 N | 18,25% |
Thu nhập ròng | -648,94 N | -121,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 N | -131,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,66 N | -13,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,76 N | 56,66% |
Tổng tài sản | 1,47 Tr | -89,51% |
Tổng nợ | 2,30 Tr | -83,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -826,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -100,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 191,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -648,94 N | -121,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -587,63 N | -90,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 605,55 N | 128,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 N | -106,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 N | -97,82% |
Dòng tiền tự do | -319,12 N | -26,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web