Trang chủAON • ASX
add
Apollo Minerals Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -144,20 N | -846,27% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 26,08% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -95,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 961,74 | -79,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -38,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 Tr | -44,04% |
Tổng tài sản | 10,51 Tr | -9,46% |
Tổng nợ | 828,88 N | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -95,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -56,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 933,22 N | 2.715,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,25 N | 69,83% |
Dòng tiền tự do | -865,12 N | -41,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1