Trang chủAOO • JSE
add
African & Overseas Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.881,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.625,00 ZAC - 1.881,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
171,61 Tr ZAR
Tỷ số P/E
17,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 159,61 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 65,17 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 131,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 131,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,18 Tr | 176,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,22 Tr | 37,10% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 8,58% |
Tổng nợ | 767,98 Tr | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 464,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 Tr | 131,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,13 Tr | -40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,30 Tr | 70,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | -122,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | 32,16% |
Dòng tiền tự do | 17,64 Tr | 240,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web