Trang chủAOT • TSE
add
Ascot Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 37,80% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 154,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,10 | -46.869,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,29 Tr | -28,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,15 Tr | -23,13% |
Tổng tài sản | 890,09 Tr | 19,26% |
Tổng nợ | 417,40 Tr | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 472,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 154,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 76,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,82 Tr | -32,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,07 Tr | -21,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 Tr | -59,23% |
Dòng tiền tự do | -25,83 Tr | 59,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
121