Trang chủAOUT • NASDAQ
add
American Outdoor Brands Inc
8,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,18 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 16:01:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,76 $ - 8,25 $
Phạm vi một năm
6,26 $ - 17,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,79 Tr USD
Số lượng trung bình
91,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,20 Tr | -5,04% |
Chi phí hoạt động | 24,01 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -33,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -29,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -21,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,53 Tr | -13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -78,13% |
Tổng tài sản | 240,92 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 70,52 Tr | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | -33,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,31 Tr | -67,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -986,00 N | -110,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,00 N | 56,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,66 Tr | -58,66% |
Dòng tiền tự do | -14,99 Tr | -67,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
299