Trang chủAOV • ASX
add
Amotiv Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 $
Mức chênh lệch một ngày
8,88 $ - 8,96 $
Phạm vi một năm
6,78 $ - 11,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T AUD
Số lượng trung bình
529,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,85 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 64,15 Tr | — |
Thu nhập ròng | -69,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -28,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,40 Tr | -9,18% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -10,59% |
Tổng nợ | 876,90 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 31,18 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.996