Trang chủAOXY • OTCMKTS
add
Advanced Oxygen Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,062 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
233,80 N USD
Số lượng trung bình
141,00
Tỷ số P/E
37,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,58 N | -1,72% |
Chi phí hoạt động | 5,48 N | 1,91% |
Thu nhập ròng | 2,82 N | 11,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,62 | 13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 44,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,70 N | -45,17% |
Tổng tài sản | 644,51 N | -6,67% |
Tổng nợ | 291,46 N | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 N | 11,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 N | 12,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,93 N | -89,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,86 N | -147,05% |
Dòng tiền tự do | -12,43 N | -1.305,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2