Trang chủAPB • KLSE
add
APB Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 1,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
26,75 Tr MYR
Số lượng trung bình
140,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,04 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 18,75 Tr | -59,44% |
Thu nhập ròng | -14,44 Tr | 61,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,53 | 60,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,33 Tr | 74,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,18 Tr | 812,55% |
Tổng tài sản | 268,53 Tr | -15,05% |
Tổng nợ | 190,36 Tr | -2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,44 Tr | 61,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 976,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 46,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
301