Trang chủAPCL • NSE
add
Anjani Portland Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
132,00 ₹ - 138,08 ₹
Phạm vi một năm
96,20 ₹ - 214,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T INR
Số lượng trung bình
18,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -12,04% |
Chi phí hoạt động | 763,20 Tr | 57,07% |
Thu nhập ròng | -129,90 Tr | -195,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,35 | -236,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,40 Tr | -151,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,30 Tr | -62,35% |
Tổng tài sản | 9,43 T | -5,74% |
Tổng nợ | 7,27 T | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -129,90 Tr | -195,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
238