Trang chủAPE • WSE
add
APS Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,99 zł - 3,01 zł
Phạm vi một năm
2,16 zł - 3,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
84,27 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,09 Tr | -17,97% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | -377,00 N | 47,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | 35,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,00 N | 263,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,00 N | -71,17% |
Tổng tài sản | 87,11 Tr | -16,94% |
Tổng nợ | 72,54 Tr | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,00 N | 47,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 1.414,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 3,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,00 N | 47,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,00 N | 83,11% |
Dòng tiền tự do | -955,88 N | -194,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
266