Trang chủAPE • WSE
add
APS Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,40 zł - 3,40 zł
Phạm vi một năm
2,16 zł - 3,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
95,83 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,06 Tr | -14,14% |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 71,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,44 | 66,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,00 N | 88,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | -69,26% |
Tổng tài sản | 84,72 Tr | -22,23% |
Tổng nợ | 69,90 Tr | 0,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | 71,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 545,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -925,00 N | -184,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | -169,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | -182,47% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | -84,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
266