Trang chủAPE • WSE
add
APS Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,47 zł - 2,60 zł
Phạm vi một năm
2,37 zł - 3,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
69,90 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,18 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | -24,34% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 129,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 126,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 180,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -72,77% |
Tổng tài sản | 95,40 Tr | -13,31% |
Tổng nợ | 79,53 Tr | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 129,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,61 Tr | -328,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | 48,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,15 Tr | 5.357,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 300,00 N | 426,09% |
Dòng tiền tự do | -8,86 Tr | -398,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
266