Trang chủAPEI • NASDAQ
add
American Public Education, Inc.
30,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,83 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:26 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,10 $
Mức chênh lệch một ngày
30,39 $ - 31,28 $
Phạm vi một năm
13,45 $ - 32,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
557,01 Tr USD
Số lượng trung bình
282,50 N
Tỷ số P/E
30,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,77 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 77,28 Tr | 4,05% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 1.111,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | 1.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 54,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 Tr | 45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,95 Tr | 34,78% |
Tổng tài sản | 537,37 Tr | -4,16% |
Tổng nợ | 265,13 Tr | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 1.111,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,81 Tr | 18,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,75 Tr | 460,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,48 Tr | -943,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,92 Tr | -464,83% |
Dòng tiền tự do | 57,10 Tr | 610,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.305