Trang chủAPEX • IDX
add
Apexindo Pratama Duta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
137,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
132,00 Rp - 142,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 179,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
468,13 T IDR
Số lượng trung bình
80,37 Tr
Tỷ số P/E
33,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,98 Tr | 6,32% |
Chi phí hoạt động | 3,33 Tr | -4,52% |
Thu nhập ròng | 313,78 N | 122,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | 121,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 Tr | 69,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,67 Tr | 78,40% |
Tổng tài sản | 245,60 Tr | -4,47% |
Tổng nợ | 179,74 Tr | -6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,85 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,78 N | 122,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,55 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -865,38 N | 57,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 Tr | -45,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 14,38% |
Dòng tiền tự do | 5,89 Tr | -18,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
262