Trang chủAPEX • IDX
add
Apexindo Pratama Duta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
248,00 Rp - 274,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 314,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
936,27 T IDR
Số lượng trung bình
246,10 Tr
Tỷ số P/E
56,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,86 Tr | 14,33% |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | -47,18% |
Thu nhập ròng | 767,52 N | 20,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | 5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 Tr | 582,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 165,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,88 Tr | 184,17% |
Tổng tài sản | 242,87 Tr | -4,61% |
Tổng nợ | 176,34 Tr | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,90 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,52 N | 20,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,36 Tr | 1.103,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -88,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | -13,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 188,96% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | 142,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
260