Trang chủAPEX • IDX
add
Apexindo Pratama Duta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
119,00 Rp - 121,00 Rp
Phạm vi một năm
115,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
422,03 T IDR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,25 Tr | 32,81% |
Chi phí hoạt động | 3,19 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | 636,60 N | 237,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 203,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 Tr | -57,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,11 Tr | -31,93% |
Tổng tài sản | 254,61 Tr | -1,19% |
Tổng nợ | 188,88 Tr | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 636,60 N | 237,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -733,16 N | 84,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | 6,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 Tr | -40,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | 50,75% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | -33,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
286