Trang chủAPEX • NSE
add
Apex Frozen Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,00 ₹ - 227,36 ₹
Phạm vi một năm
188,23 ₹ - 324,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T INR
Số lượng trung bình
79,62 N
Tỷ số P/E
437,34
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 55,79% |
Chi phí hoạt động | 548,72 Tr | 18,15% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -107,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | -104,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,48 Tr | -59,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,28 Tr | -31,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -107,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.917