Trang chủAPEX • NSE
add
Apex Frozen Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
259,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
262,10 ₹ - 269,80 ₹
Phạm vi một năm
186,55 ₹ - 350,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,34 T INR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
36,70
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 817,15 Tr | 54,62% |
Thu nhập ròng | 118,72 Tr | 811,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 692,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,36 Tr | 192,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,00 Tr | 32,03% |
Tổng tài sản | 6,31 T | -2,94% |
Tổng nợ | 1,21 T | -22,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,72 Tr | 811,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.168