Trang chủAPI • NASDAQ
add
Agora Inc
3,81 $
Sau giờ giao dịch:(1,31%)+0,050
3,86 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:00:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 $
Mức chênh lệch một ngày
3,74 $ - 3,86 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,28 Tr USD
Số lượng trung bình
574,70 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,27 Tr | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 26,34 Tr | -19,84% |
Thu nhập ròng | 407,00 N | 104,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,22 | 104,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 79,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,89 Tr | -61,68% |
Tổng tài sản | 703,76 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 130,73 Tr | 38,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,00 N | 104,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,58 Tr | 370,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,42 Tr | -27,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,68 Tr | -57,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,01 Tr | 139,88% |
Dòng tiền tự do | 6,80 Tr | 131,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
608