Trang chủAPL • WSE
add
LC SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,86 zł - 0,86 zł
Phạm vi một năm
0,84 zł - 1,19 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,28 N
Tỷ số P/E
3,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | 54,56% |
Chi phí hoạt động | 562,00 N | -31,21% |
Thu nhập ròng | 681,00 N | 1.054,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 647,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 969,00 N | 988,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,00 N | -21,39% |
Tổng tài sản | 11,47 Tr | 1,53% |
Tổng nợ | 2,19 Tr | -25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 681,00 N | 1.054,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 454,00 N | 178,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 N | -98,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,00 N | 29,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 197,00 N | 138,25% |
Dòng tiền tự do | 174,38 N | 734,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
14