Trang chủAPLE • NYSE
add
Apple Hospitality REIT Inc
11,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,084%)-0,010
11,90 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 18:58:42 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 $
Mức chênh lệch một ngày
11,78 $ - 12,01 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 16,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T USD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
8,06%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 373,88 Tr | -1,31% |
Chi phí hoạt động | 88,62 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | 50,88 Tr | -9,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | -8,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -20,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,04 Tr | -5,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,75 Tr | 232,01% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -2,16% |
Tổng nợ | 1,72 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,88 Tr | -9,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,44 Tr | -1,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,28 Tr | 63,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,63 Tr | 31,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,53 Tr | 21.885,86% |
Dòng tiền tự do | 83,45 Tr | -16,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65