Trang chủAPLE • NYSE
add
Apple Hospitality REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,66 $
Mức chênh lệch một ngày
11,66 $ - 11,81 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Số lượng trung bình
2,87 Tr
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
8,22%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 384,37 Tr | -1,46% |
Chi phí hoạt động | 89,69 Tr | -2,97% |
Thu nhập ròng | 63,65 Tr | -13,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,56 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -11,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,98 Tr | -5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 Tr | -46,26% |
Tổng tài sản | 4,93 T | -2,88% |
Tổng nợ | 1,73 T | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,65 Tr | -13,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,80 Tr | -14,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,74 Tr | 61,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,33 Tr | -121,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,28 Tr | -310,18% |
Dòng tiền tự do | 87,36 Tr | -14,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65