Trang chủAPLI • IDX
add
Asiaplast Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
530,00 Rp - 540,00 Rp
Phạm vi một năm
420,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
735,84 T IDR
Số lượng trung bình
14,79 N
Tỷ số P/E
43,36
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,17 T | -22,08% |
Chi phí hoạt động | 10,59 T | -34,18% |
Thu nhập ròng | -246,22 Tr | -102,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,26 | -103,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,40 T | -57,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,52 T | -7,75% |
Tổng tài sản | 464,61 T | -5,28% |
Tổng nợ | 121,04 T | -22,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,22 Tr | -102,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,27 T | 11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,56 T | 26,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,97 T | -534,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 T | -71,61% |
Dòng tiền tự do | 5,12 T | -51,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
174