Trang chủAPLIF • OTCMKTS
add
Appili Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,018 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0089 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 103,94 N | 2.116,10% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -48,21% |
Thu nhập ròng | -989,06 N | -33,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -951,62 | 94,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | 52,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 348,68 N | -47,58% |
Tổng tài sản | 754,46 N | -51,46% |
Tổng nợ | 16,36 Tr | 11,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -244,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 114,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -989,06 N | -33,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -759,38 N | -285,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,42 N | -80,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -776,37 N | -313,32% |
Dòng tiền tự do | -469,85 N | 63,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7