Trang chủAPLN • IDX
add
Agung Podomoro Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
94,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 NT IDR
Số lượng trung bình
19,19 Tr
Tỷ số P/E
3,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 874,49 T | 22,68% |
Chi phí hoạt động | 270,46 T | 17,48% |
Thu nhập ròng | -62,09 T | 50,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | 60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,74 T | 17,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -117,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,30 T | 5,14% |
Tổng tài sản | 25,83 NT | -8,40% |
Tổng nợ | 12,11 NT | -18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,09 T | 50,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,34 T | -383,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,63 T | -4.648,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,81 T | 40,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,49 T | -185,48% |
Dòng tiền tự do | 787,08 T | 1.424,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.397