Trang chủAPLO • OTCMKTS
add
Apollo Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
43,60 $
Mức chênh lệch một ngày
43,50 $ - 43,50 $
Phạm vi một năm
33,76 $ - 44,70 $
Số lượng trung bình
22,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | 5,77% |
Thu nhập ròng | 505,23 N | 12,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,88 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | 27,72% |
Tổng tài sản | 205,24 Tr | 2,74% |
Tổng nợ | 180,98 Tr | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 513,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,23 N | 12,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web