Trang chủAPLP • TLV
add
Apollo Power
Giá đóng cửa hôm trước
287,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
284,40 ILA - 301,90 ILA
Phạm vi một năm
207,80 ILA - 602,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
193,53 Tr ILS
Số lượng trung bình
77,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 Tr | 25,14% |
Chi phí hoạt động | 17,54 Tr | -5,98% |
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | 6,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,25 Tr | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,71 Tr | -57,03% |
Tổng tài sản | 253,67 Tr | -15,37% |
Tổng nợ | 89,74 Tr | -14,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,46 Tr | 6,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,11 Tr | -14,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 79,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,00 N | -100,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,35 Tr | -178,39% |
Dòng tiền tự do | -10,03 Tr | -32,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
107