Trang chủAPLP • TLV
add
Apollo Power
Giá đóng cửa hôm trước
394,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
382,30 ILA - 401,30 ILA
Phạm vi một năm
207,80 ILA - 543,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
273,75 Tr ILS
Số lượng trung bình
82,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,24 Tr | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 21,18 Tr | 10,34% |
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -673,52 | -19,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,56 Tr | -8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 Tr | -71,20% |
Tổng tài sản | 233,43 Tr | -17,17% |
Tổng nợ | 88,72 Tr | -15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,80 Tr | -12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,36 Tr | -20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 Tr | 276,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -167,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 Tr | 8,32% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | 80,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
107